Thuế quan Trump 2.0 và cuộc đại phẫu đối với nền kinh tế Việt Nam

Thuế quan Trump 2.0 và cuộc đại phẫu đối với nền kinh tế Việt Nam

Thuế quan Trump 2.0 có thể ví như liều thuốc đắng đối với nền kinh tế Việt Nam, gây ra những cơn đau ngắn hạn nhưng đồng thời cũng thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam đề kháng mạnh mẽ hơn. Nếu quyết liệt cải tổ, Việt Nam có thể biến nguy thành cơ, tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng tự chủ, bền vững và chiến lược hơn.

Trump 2.0 áp thuế cao đối với Việt Nam: Kịch bản không bất ngờ

Tháng 4/2025, chính quyền Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ 2 bất ngờ công bố mức thuế quan 46% lên hàng hóa từ Việt Nam khi xuất khẩu sang Mỹ​. Đây là một phần trong chiến lược “thuế quan có đi có lại” mới, nhằm đáp trả điều mà Mỹ cho là hàng rào thuế quan và phi thuế quan từ các nước đối với hàng hóa Mỹ​. Việc Việt Nam trở thành một trong những nước bị áp thuế suất cao nhất chỉ sau Lào, Campuchia thực ra không quá bất ngờ, nếu nhìn lại những tín hiệu từ nhiệm kỳ đầu của ông Trump. Ngay từ năm 2019, tổng thống Trump đã từng cảnh báo: Việt Nam có thể là mục tiêu kế tiếp trong cuộc chiến thương mại​.

Trong nhiệm kỳ đầu, trọng tâm của ông Trump là thu hẹp thâm hụt thương mại với Trung Quốc, nhưng Việt Nam đã nổi lên như một “bến đỗ” mới trong chuỗi cung ứng khi nhiều công ty chuyển sản xuất sang Việt Nam để né thuế Mỹ đánh vào hàng Trung Quốc. Hệ quả là thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ tăng vọt từ 30 tỷ USD năm 2013 lên hơn 139 tỷ USD năm 2023 và 124 tỷ USD năm 2024. Những con số ấn tượng này vô tình đã biến Việt Nam thành đích ngắm mới của chính quyền Trump. Cuối nhiệm kỳ 1 của tổng thống Trump, Mỹ đã mở hàng loạt cuộc điều tra với Việt Nam về thao túng tiền tệ và gỗ bất hợp pháp, tương tự cách họ từng làm với Trung Quốc và đỉnh điểm là việc gắn nhãn Việt Nam là nước thao túng tiền tệ vào tháng 12/2020.

Rõ ràng, ngay từ nhiệm kỳ đầu, ông Trump đã để mắt và xem Việt Nam như một “vệ tinh” kinh tế của Trung Quốc. Năm 2019, Mỹ từng áp thuế hơn 400% đối với thép từ Việt Nam sau khi phát hiện thép có xuất xứ Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt để vào Mỹ. Bản thân ông Trump cũng cảnh báo sẽ có các đòn thuế mạnh tay nếu cán cân thương mại với Việt Nam không cải thiện​. Với loạt diễn biến đó, “thuế quan Trump 2.0” nhắm vào Việt Nam thực chất là bước leo thang đã được dự báo từ trước, nhất quán với mục tiêu sau cùng của ông Trump là bịt các lỗ hổng mà hàng hóa Trung Quốc có thể lợi dụng để tiếp cận thị trường Mỹ​.

Tác động ngắn hạn: “Cú sốc” thuế quan và những tổn thương cho nền kinh tế Việt Nam

Mức thuế suất 46% là cú sốc lớn đối với nền kinh tế hướng về xuất khẩu của Việt Nam. Mỹ hiện là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam (năm 2024)​. Việc gần một nửa giá trị hàng hóa bị “đội” thêm thuế sẽ đẩy giá bán lên cao và làm hàng Việt mất tính cạnh tranh nghiêm trọng tại thị trường Mỹ. Theo phân tích của các chuyên gia, mức thuế đối ứng 46% khiến hàng Việt Nam chịu thuế cao hơn 10-20% so với các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường Mỹ​. Điều này đồng nghĩa nhiều mặt hàng chủ lực của Việt Nam sẽ bị lép vế. Các ngành xuất khẩu mũi nhọn dự báo thiệt hại nặng nề nhất bao gồm điện tử, điện thoại, dệt may, da giày, thủy sản, vốn là những lĩnh vực đóng góp hàng chục tỷ USD kim ngạch xuất khẩu mỗi năm. Khi lợi thế về giá cả mất đi, các đơn hàng có thể sẽ chảy sang nước khác, kéo theo nguy cơ cắt giảm sản xuất và việc làm trong nước.

Không chỉ xuất khẩu sụt giảm, cú sốc thuế quan còn có thể tạo hiệu ứng dây chuyền đến niềm tin đầu tư và thị trường tài chính. Dòng vốn FDI mới có thể chững lại nếu các nhà sản xuất lo ngại Việt Nam không còn là “điểm trung chuyển an toàn” vào thị trường Mỹ. Tăng trưởng GDP, vốn dựa nhiều vào xuất khẩu, sẽ chịu sức ép giảm trong ngắn hạn.

Dù vậy, điều đáng lưu ý là các quan chức 2 nước đều tỏ ý sẵn sàng ngồi lại đàm phán trước thời điểm thuế có hiệu lực (dự kiến ngày 9/4/2025)​. Điều này mở ra hy vọng rằng các tác động xấu nhất có thể được kiểm soát, nếu Việt Nam có đối sách phù hợp, biến “nguy” thành “cơ”. Nhìn một cách toàn cục, thuế quan Trump 2.0 có thể là cú hãm phanh đột ngột, nhưng cũng tạo động lực để Việt Nam tái cơ cấu mạnh mẽ nền kinh tế - như một cuộc “đại phẫu” cần thiết cho sự phát triển dài hạn.

Cơ hội tái cấu trúc: Liều thuốc đắng cho sự phát triển bền vững

Trước “liều thuốc đắng” mang tên thuế quan Trump 2.0, Việt Nam đứng trước cơ hội thực hiện những cải cách sâu rộng để hướng tới một nền kinh tế tự chủ và bền vững hơn trong 2 thập niên tới. Quá trình đại phẫu này tuy đau đớn nhưng sẽ giúp loại bỏ những “khối u” lâu năm như phụ thuộc chuỗi cung ứng vào Trung Quốc, mô hình FDI giá rẻ thiếu bền vững.

Giảm phụ thuộc Trung Quốc ở các ngành có rủi ro thuế quan cao. Bài toán cốt lõi đặt ra sau đòn thuế Trump 2.0 là làm sao giảm thiểu hình ảnh Việt Nam như một “sân sau” của công xưởng Trung Quốc. Hiện nay, nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam vẫn phụ thuộc nặng nề vào nguyên phụ liệu nhập khẩu từ Trung Quốc - từ vải sợi cho dệt may, nguyên liệu đầu vào cho da giày đến linh kiện điện tử cho lắp ráp thiết bị. Thực tế này tạo kẽ hở để hàng hóa “made in China” dễ dàng “đội lốt” Việt Nam, trở thành cái cớ cho Mỹ áp thuế​.

Do đó, Việt Nam cần đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa nguồn cung và phát triển công nghiệp hỗ trợ nội địa. Cụ thể, ở những ngành rủi ro cao bị Mỹ nhắm tới, doanh nghiệp Việt nên từng bước giảm tỷ lệ đầu vào từ Trung Quốc. Thay vào đó, có thể tìm nguồn thay thế từ các nước khác hoặc thúc đẩy sản xuất trong nước. Chính phủ cần hỗ trợ bằng các chính sách ưu đãi để thu hút nhà cung cấp ngoài Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam, tạo mạng lưới cung ứng mới. Song song với đó, cần tăng cường kiểm tra, ngăn chặn triệt để tình trạng giả mạo xuất xứ, đảm bảo hàng xuất khẩu thực sự có hàm lượng giá trị gia tăng tại Việt Nam.

Về dài hạn, việc tách dần chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc không chỉ nhằm đối phó thuế quan trước mắt mà còn nâng cao sức đề kháng của kinh tế Việt Nam. Một nền sản xuất tự chủ hơn sẽ ít bị tổn thương khi quan hệ Mỹ - Trung biến động. Hơn nữa, xu hướng “Trung Quốc + 1” trong chiến lược của các tập đoàn đa quốc gia đang mở ra dư địa cho Việt Nam tiếp nhận các mắt xích mới của chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu chủ động tái định vị mình là trung tâm sản xuất độc lập chứ không phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam sẽ vừa tránh được đòn trừng phạt từ Mỹ, vừa củng cố vị thế trong khu vực.

Đàm phán cơ chế thuế quan có điều kiện với Mỹ. Thay vì thụ động chịu trận, Việt Nam cần chủ động đàm phán với Mỹ nhằm tìm ra một cơ chế linh hoạt hơn cho cả 2 bên. Mục tiêu của Mỹ khi áp thuế cao là nhằm vào những hàng hóa liên quan Trung Quốc hoặc những lĩnh vực họ cho là mất cân bằng. Do đó, Việt Nam có thể đề xuất một cơ chế thuế quan có điều kiện: Mỹ duy trì mức thuế cơ bản (ví dụ 10%) và chỉ áp mức cao (46%) với những trường hợp không đáp ứng điều kiện nhất định về xuất xứ hoặc cân bằng thương mại. Ngược lại, miễn trừ thuế sẽ được áp dụng cho các doanh nghiệp, ngành hàng chứng minh được không có liên hệ với chuỗi cung ứng Trung Quốc hoặc không góp phần tăng thâm hụt thương mại của Mỹ. Cách tiếp cận này sẽ đúng mục tiêu của Mỹ hơn - đánh vào hàng hóa “núp bóng” Trung Quốc - đồng thời giảm thiệt hại cho những doanh nghiệp làm ăn chân chính giữa Việt Nam và Mỹ.

Để đạt được cơ chế ưu đãi đó, Việt Nam cần thể hiện thiện chí bằng những bước đi cụ thể trong việc điều chỉnh cán cân thương mại song phương. Trên thực tế, vài năm qua Việt Nam đã chủ động mua thêm nhiều sản phẩm từ Mỹ: từ máy bay Boeing, khí đốt hóa lỏng (LNG) đến nông sản và xe hơi. Đây là những thiện ý ban đầu cần tiếp tục đẩy mạnh. Việt Nam có thể đề xuất một lộ trình hợp tác kinh tế 5-10 năm, theo đó cam kết tăng dần mua sắm hàng hóa dịch vụ từ Mỹ, giảm thâm hụt ở mức Mỹ có thể chấp nhận. Đổi lại, Mỹ sẽ xem xét giảm dần thuế quan nếu các mục tiêu được thực hiện nghiêm túc.

Bên cạnh khía cạnh thương mại, cần tận dụng cả kênh đối thoại chính trị và ngoại giao. Việt Nam nên tích cực vận động hành lang, giải thích với giới chức và doanh nghiệp Mỹ rằng lợi ích giữa 2 bên có tính bổ trợ chứ không đối nghịch. Chẳng hạn, nhiều doanh nghiệp Mỹ (Intel, Apple, Nike…) cũng đang được lợi nhờ sản xuất hoặc gia công tại Việt Nam. Việc duy trì dòng chảy thương mại và đầu tư này góp phần củng cố chuỗi cung ứng của chính doanh nghiệp Mỹ và tăng cường an ninh kinh tế của Mỹ. Nếu lập luận được thông suốt, phía Mỹ có thể nhận ra việc trừng phạt Việt Nam quá mức có thể phản tác dụng, đẩy Việt Nam xích lại gần Trung Quốc hơn - điều này đi ngược lại với lợi ích chiến lược của Mỹ. Do vậy, một giải pháp linh hoạt, có điều kiện sẽ tốt cho cả 2: Mỹ vẫn giữ được lập trường cứng rắn với hàng hóa “gốc gác” Trung Quốc, trong khi Việt Nam tránh được cú sốc toàn diện và có động lực cải thiện cấu trúc xuất nhập khẩu của mình.

Định hướng lại thu hút FDI: Từ tận dụng lao động rẻ sang giá trị cao

Cuối cùng và mang tính sống còn: Việt Nam cần tái định hướng mô hình phát triển kinh tế, mà trọng tâm là chiến lược thu hút đầu tư nước ngoài (FDI). Hơn 30 năm qua, lợi thế lao động giá rẻ đã giúp Việt Nam trở thành công xưởng sản xuất quy mô lớn, nhưng cũng định hình vị thế của Việt Nam chủ yếu ở phân khúc thấp trong chuỗi giá trị (lắp ráp, gia công). Mô hình này bộc lộ nhiều bất cập: giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc vào khối ngoại, dễ bị tổn thương trước biến động toàn cầu. Đã đến lúc Việt Nam cần chuyển dịch sang thu hút các dự án FDI ở các ngành công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn (công nghệ thông tin, sản xuất chip bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, dược phẩm, thiết bị y tế, logistics hiện đại…).

Việt Nam có nhiều điểm mạnh để hấp dẫn dòng vốn chất lượng cao (dân số vàng, có trình độ; chi phí cạnh tranh; vị trí địa chính trị quan trọng ở Đông Nam Á và môi trường chính trị ổn định). Những lĩnh vực như AI, phần mềm, điện tử thông minh hoàn toàn phù hợp với lợi thế nhân lực của Việt Nam. Chính phủ cần chủ động đưa ra các gói ưu đãi đầu tư riêng cho dự án công nghệ cao, trung tâm R&D, trường đại học, viện nghiên cứu liên kết với nước ngoài. Chú trọng thu hút các tập đoàn hàng đầu của Mỹ, Nhật, EU đến đầu tư, bởi họ không chỉ đem vốn và công nghệ mà còn giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào mạng lưới sản xuất toàn cầu ngoài Trung Quốc. Định hướng FDI mới này sẽ giúp Việt Nam thoát khỏi cái bóng “công xưởng giá rẻ”, vươn lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị khu vực. Khi các ngành công nghệ cao, sáng tạo phát triển, nền kinh tế sẽ ít phụ thuộc hơn vào khối lượng xuất khẩu thô (vốn dễ bị đánh thuế cao), thay vào đó dựa vào chất lượng và tri thức - những thứ không thể dễ dàng bị áp thuế. Hơn nữa, mở rộng lĩnh vực như CNTT, AI sẽ tạo sự đột phá về năng suất, nâng cao thu nhập cho lao động Việt Nam, hình thành tầng lớp chuyên gia công nghệ đông đảo. Đây chính là nền tảng cho tăng trưởng bền vững trong dài hạn.

Tự chủ hơn sau liều thuốc đắng thuế quan

Thuế quan Trump 2.0 có thể ví như một liều thuốc đắng đối với nền kinh tế Việt Nam, gây ra những cơn đau ngắn hạn nhưng đồng thời cũng thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam đề kháng mạnh mẽ hơn. Nếu quyết liệt cải tổ, Việt Nam có thể biến nguy thành cơ, tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng tự chủ, bền vững và chiến lược hơn. Bài học từ các nền kinh tế từng trải qua cú sốc bên ngoài (Hàn Quốc, Nhật Bản...) cho thấy: cải cách đau đớn thường là tiền đề cho một giai đoạn phát triển đột phá. Đối với Việt Nam, đòn thuế của Mỹ có thể chỉ là tạm thời nếu chúng ta ứng phó khôn khéo. Quan trọng hơn, sau sự kiện này, kinh tế Việt Nam cần bước vào một chu kỳ tái cơ cấu sâu rộng: giảm phụ thuộc 1 thị trường, 1 nguồn cung; nâng cao nội lực công nghệ và vị thế trong chuỗi giá trị; đồng thời củng cố quan hệ kinh tế với các đối tác trên tinh thần bình đẳng, cùng có lợi.

LH

FILI

  • Mới