Thuế biên giới carbon đặt ra yêu cầu gì cho xuất khẩu Việt Nam?

Thuế biên giới carbon đặt ra yêu cầu gì cho xuất khẩu Việt Nam?

Trước thách thức của biến đổi khí hậu, các quốc gia và khu vực trên thế giới đang đẩy mạnh các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính để đạt được các mục tiêu đã cam kết trong Hiệp định Paris. Một trong những công cụ chính sách mới nổi lên là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM), hay còn gọi là thuế biên giới carbon. Cơ chế này, đặc biệt là CBAM của Liên minh châu Âu (EU), đang tạo ra những rào cản không nhỏ cho các nước đang phát triển có nền kinh tế hướng đến xuất khẩu như Việt Nam[1].

Tổng quan về CBAM và mục tiêu của EU

CBAM là một cơ chế thuế quan mà EU áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn. Mục tiêu chính của CBAM là ngăn chặn tình trạng "rò rỉ carbon" (carbon leakage), tức là việc các công ty chuyển hoạt động sản xuất sang các quốc gia có quy định về môi trường lỏng lẻo hơn để tránh các chi phí liên quan đến phát thải carbon. CBAM cũng khuyến khích các nhà sản xuất ở các quốc gia ngoài EU giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất, hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững hơn[2].

CBAM của EU chính thức có hiệu lực từ tháng 10/2023, đánh dấu bước tiến lớn trong nỗ lực giảm thiểu phát thải toàn cầu. Giai đoạn chuyển tiếp sẽ kéo dài đến hết năm 2025, cho phép các nhà nhập khẩu EU chỉ cần báo cáo lượng khí thải carbon liên quan đến hàng hóa nhập khẩu mà chưa phải nộp thuế[3]. Từ ngày 01/01/2026, CBAM sẽ bước vào giai đoạn áp dụng thuế carbon trực tiếp lên các sản phẩm trọng yếu, bao gồm: sắt, thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện, hydrogen[4] [5]. Cơ chế này vừa thúc đẩy các doanh nghiệp EU tuân thủ mục tiêu phát thải, vừa tạo áp lực đáng kể lên các đối tác thương mại ngoài EU.

Theo Ủy ban châu Âu, CBAM dự kiến bao phủ hơn 50% lượng phát thải từ các lĩnh vực thuộc hệ thống thương mại phát thải của EU (EU ETS) khi được triển khai toàn diện. Điều này đòi hỏi các nhà xuất khẩu, đặc biệt là những nước phụ thuộc nhiều vào thị trường EU, cần nhanh chóng thích ứng, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất để duy trì lợi thế cạnh tranh[6].

Tác động của CBAM đến xuất khẩu Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, với EU là một trong những thị trường xuất khẩu quan trọng. Do đó, CBAM có khả năng gây ra những tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là các ngành công nghiệp có cường độ phát thải carbon cao.

Giảm tính cạnh tranh, giảm kim ngạch xuất khẩu

CBAM làm tăng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang EU, do họ phải chịu thêm thuế carbon. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam so với hàng hóa từ các quốc gia khác không áp dụng CBAM hoặc có tiêu chuẩn môi trường tương đương với EU[7].

Ước tính CBAM có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu của một số ngành hàng của Việt Nam sang EU lên đến 100 triệu USD[8]. Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế và Chính sách (DEPOCEN), CBAM có thể làm giảm giá trị xuất khẩu của ngành thép khoảng 4%, ngành nhôm hơn 4%[9].

Áp lực tuân thủ, chi phí hành chính

Việc tuân thủ cơ chế CBAM của EU đang đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất theo hướng bền vững. Các doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư mạnh vào công nghệ sạch mà còn phải xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo, xác minh (MRV) lượng khí thải carbon một cách chặt chẽ, minh bạch[10] [11].

Tuy nhiên, chuyển đổi này không hề đơn giản. Nó đòi hỏi sự am hiểu sâu về kỹ thuật, quản lý phát thải, đặc biệt là nguồn tài chính vững mạnh. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), đây sẽ là rào cản lớn, bởi họ vốn gặp nhiều hạn chế về vốn, khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại. Nếu không kịp thời thích ứng, các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU có nguy cơ đối mặt với chi phí tăng cao, mất dần thị phần[12].

Khó khăn trong việc xác định lượng khí thải carbon

Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam là việc thu thập, báo cáo dữ liệu chính xác về lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng của họ. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các SME, còn thiếu kinh nghiệm và năng lực trong việc thực hiện các hoạt động MRV theo tiêu chuẩn quốc tế[13]. Hơn nữa, việc xác định lượng khí thải gián tiếp (indirect emissions) từ các nguồn năng lượng sử dụng trong quá trình sản xuất cũng là một thách thức không nhỏ.

Theo quy định của EU, từ ngày 01/01/2025, chỉ có phương pháp của EU mới được chấp nhận để báo cáo lượng khí thải nhà kính đối với hàng hóa nhập khẩu[14] [15]. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam đã quen với các phương pháp báo cáo khác.

Cơ hội và động lực để chuyển đổi xanh

Mặc dù CBAM đặt ra nhiều thách thức, nó cũng tạo ra những cơ hội,  động lực để Việt Nam đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh, bền vững hơn.

Thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo: Để giảm tác động của CBAM, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này giúp giảm lượng khí thải carbon, nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất hiệu quả hơn sẽ giúp nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa chi phí. Sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, ổn định giá thành sản phẩm, bảo vệ môi trường[16].

Nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận thị trường mới: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường cao hơn của EU giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín, thương hiệu trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là tại các thị trường phát triển như EU, Bắc Mỹ, Nhật Bản. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cao hơn sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị trường mới, mở rộng thị phần, tăng cường khả năng cạnh tranh[17].

Hỗ trợ từ các đối tác quốc tế: Việt Nam đã nhận được cam kết hỗ trợ tài chính, kỹ thuật từ nhiều đối tác quốc tế để chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Đơn cử, Việt Nam cùng Nhóm Đối tác Quốc tế (IPG) đã ký kết Thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) vào năm 2022, với cam kết tài trợ 15.5 tỷ USD cho quá trình chuyển đổi năng lượng sạch. Khoản tài trợ này sẽ được sử dụng để phát triển các dự án năng lượng tái tạo, nâng cấp cơ sở hạ tầng năng lượng, hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ sản xuất sạch hơn.

Giải pháp thích ứng CBAM

Hoàn thiện khung pháp lý, chính sách về biến đổi khí hậu: Chính phủ Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý, chính sách nhằm thích ứng với cơ chế CBAM của EU. Trọng tâm là xây dựng các quy định về đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) lượng khí thải carbon, đồng thời triển khai các cơ chế khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải. Quyết định 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon trong nước là một bước tiến quan trọng. Đề án này nhằm thiết lập thị trường carbon để hỗ trợ Việt Nam thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, xã hội[18].

Xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) tin cậy: Việc xây dựng một hệ thống MRV phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong báo cáo phát thải. Hệ thống này cần được thiết kế để áp dụng rộng rãi cho các ngành công nghiệp chịu tác động từ CBAM, bao gồm thép, xi măng, nhôm, phân bón. Một hệ thống MRV hiệu quả sẽ giúp Việt Nam chứng minh cam kết giảm phát thải, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong giao thương quốc tế.

Nâng cao năng lực cho doanh nghiệp: Chính phủ và các tổ chức liên quan cần hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm SME, nhằm nâng cao khả năng đo lường, giảm phát thải. Các chương trình đào tạo, hội thảo, tư vấn cần được thiết kế theo nhu cầu cụ thể của từng ngành, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chi phí khi tuân thủ các quy định mới.

Đàm phán và hợp tác quốc tế: Việt Nam cần chủ động tăng cường đàm phán với EU, các tổ chức quốc tế để đạt được những thỏa thuận công bằng, hỗ trợ thiết thực. Điều này bao gồm việc yêu cầu EU công nhận các nỗ lực giảm phát thải của Việt Nam thông qua thị trường carbon nội địa,cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho quá trình chuyển đổi. Hợp tác quốc tế giúp Việt Nam ứng phó hiệu quả với CBAM, mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ, nguồn vốn xanh.

Phát triển thị trường carbon trong nước: Việc phát triển thị trường carbon nội địa là giải pháp lâu dài nhằm khuyến khích các doanh nghiệp chủ động giảm phát thải hiệu quả về chi phí. Thị trường này sẽ tạo ra cơ hội giao dịch hạn ngạch carbon, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, hỗ trợ Việt Nam đạt được các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.


[1] https://www.vietnam-briefing.com/news/carbon-boredr-adjustment-mechanism-vietnam.html/

[2] https://vietnam.un.org/en/210648-impact-assessment-eu%E2%80%99s-carbon-border-adjustment-mechanism-project-launched-vietnam

[3] https://www.meijburg.com/news/esg-insights-tax-legal-january-2025

[4] https://wtocenter.vn/tin-tuc/25605-vietnams-businesses-urged-to-get-ready-for-cbam

[5] https://www.iisd.org/system/files/2024-09/border-carbon-adjustments-vietnam.pdf

[6] https://taxation-customs.ec.europa.eu/carbon-border-adjustment-mechanism_en

[7] https://vioit.org.vn/en/strategy-policy/navigating-the-carbon-border-adjustment-mechanism--cbam--and-its-impacts-on-vietnam-s-exports-5655.4144.html

[8] https://www.vietnam-briefing.com/news/carbon-boredr-adjustment-mechanism-vietnam.html/

[9] https://vioit.org.vn/en/strategy-policy/navigating-the-carbon-border-adjustment-mechanism--cbam--and-its-impacts-on-vietnam-s-exports-5655.4144.html

[10] https://www.dentonsluatviet.com/en/insights/articles/2024/march/11/eu-carbon-border-adjustment-mechanism-and-its-impact-on-vietnam-industry

[11] https://www.russinvecchi.com.vn/publication/how-vietnamese-exporters-to-europe-can-meet-the-european-unions-requirements-for-carbon-border-adjustment-mechanism-cbam-taxes/

[12] https://www.iisd.org/system/files/2024-09/border-carbon-adjustments-vietnam.pdf

[13] https://wtocenter.vn/tin-tuc/25605-vietnams-businesses-urged-to-get-ready-for-cbam

[14] https://www.mfat.govt.nz/en/trade/mfat-market-reports/one-year-on-implementation-of-the-european-unions-carbon-border-adjustment-mechanism-january-2025

[15] https://www.iea.org/policies/15175-carbon-border-adjustment-mechanism-cbam

[16] https://www.vietnam-briefing.com/news/carbon-boredr-adjustment-mechanism-vietnam.html/

[17] https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-carbon-market-development-objectives-and-implementation-plan-under-decision-232.html/

[18] https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-carbon-market-development-objectives-and-implementation-plan-under-decision-232.html/

Nguyễn Nhiều Lộc

FILI

  • Mới