Thực trạng cách mạng giao thông xanh Việt Nam
Thực trạng cách mạng giao thông xanh Việt Nam
Biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, yêu cầu cấp thiết về phát triển bền vững, giao thông xanh nổi lên như một giải pháp then chốt.
Ngành giao thông vận tải truyền thống, với sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch, là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, gây ra ô nhiễm không khí và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng. Theo báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), ngành giao thông vận tải đóng góp khoảng 8 tỷ tấn CO2, chiếm 23% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu[1].
Tại Việt Nam, quá trình đô thị hóa nhanh chóng, sự gia tăng số lượng phương tiện cá nhân đã làm gia tăng áp lực lên hệ thống giao thông và môi trường. Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã phê duyệt kế hoạch hành động về chuyển đổi năng lượng xanh vào ngày 02/07/2022, phù hợp với các cam kết của Việt Nam tại COP26. Kế hoạch đặt mục tiêu giảm đáng kể lượng khí thải carbon và metan trong lĩnh vực giao thông, với mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050[2].
Lợi ích kinh tế của giao thông xanh
Giao thông xanh đóng vai trò bảo vệ môi trường, mở ra những lợi ích kinh tế, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững và dài hạn. Trước những thách thức như giá nhiên liệu liên tục biến động hay tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại các thành phố lớn, Việt Nam đang nỗ lực chuyển mình mạnh mẽ sang các giải pháp giao thông thân thiện với môi trường. Sự chuyển đổi này giúp tiết kiệm chi phí cho người dân, nâng cao chất lượng sống, giảm gánh nặng kinh tế quốc gia. Một số lợi ích kinh tế trực tiếp mà giao thông xanh mang lại như:
Tiết kiệm chi phí năng lượng: Các phương tiện giao thông xanh, như xe điện (EV) và xe hybrid, có hiệu suất năng lượng cao hơn đáng kể so với xe động cơ đốt trong truyền thống (ICEV). Xe điện sử dụng điện năng được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu và giảm chi phí vận hành. Hệ thống xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời hoặc trạm sạc xe điện sử dụng năng lượng tái tạo đã được triển khai ở các thành phố lớn trên thế giới, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu hàng năm và giảm phát thải khí nhà kính. Tại Việt Nam, với giá xăng dầu biến động và xu hướng tăng, việc chuyển đổi sang xe điện có thể giúp người tiêu dùng tiết kiệm đáng kể chi phí đi lại.
Giảm chi phí bảo trì và vận hành: Xe điện có cấu tạo đơn giản hơn so với xe ICEV, với ít bộ phận chuyển động hơn, do đó giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa.
Giảm chi phí y tế: Ô nhiễm không khí từ giao thông là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch và ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm trên toàn cầu[3]. Giao thông xanh giúp giảm ô nhiễm không khí bằng cách giảm phát thải khí thải độc hại, từ đó cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm chi phí y tế liên quan. Tại Việt Nam, các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng, việc phát triển giao thông xanh có thể góp phần cải thiện chất lượng không khí, giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.
Tác động lan tỏa của giao thông xanh
Tạo việc làm mới: Giao thông xanh có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp liên quan, từ sản xuất xe điện và pin đến xây dựng hạ tầng sạc, phát triển phần mềm quản lý giao thông thông minh. Đầu tư vào các hệ thống giao thông xanh đòi hỏi xây dựng, nâng cấp cơ sở hạ tầng, tạo ra việc làm mới trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ sạch và quản lý đô thị. Đồng thời, sự phát triển của các ngành liên quan như sản xuất xe điện, phát triển phần mềm quản lý giao thông, khai thác năng lượng tái tạo sẽ thúc đẩy đầu tư, tăng trưởng kinh tế bền vững.
Thúc đẩy đổi mới công nghệ: Giao thông xanh đòi hỏi các công nghệ tiên tiến, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D). Các công ty và viện nghiên cứu đang nỗ lực phát triển các công nghệ mới cho xe điện, pin, hệ thống sạc và phần mềm quản lý giao thông.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Các quốc gia và thành phố đầu tư vào giao thông xanh có thể thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh, trở thành trung tâm kinh tế xanh. Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) khi đưa ra quyết định đầu tư. Các quốc gia, thành phố có hệ thống giao thông xanh phát triển có thể thu hút các nhà đầu tư ESG, tạo một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.
Yếu tố thúc đẩy sự phát triển của giao thông xanh
Chính sách của Chính phủ: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao thông xanh thông qua các chính sách khuyến khích, tiêu chuẩn khí thải, đầu tư công, quy hoạch đô thị. Các chính sách khuyến khích có thể bao gồm trợ cấp mua xe điện, giảm thuế và phí cho các phương tiện giao thông xanh, và ưu đãi cho các dự án đầu tư vào giao thông xanh. Để mở rộng mạng lưới giao thông, bao gồm đường sắt cao tốc và kết nối đường sắt điện, Việt Nam ước tính cần đầu tư 151.2 tỷ USD vào năm 2030, tăng lên 312 tỷ USD vào năm 2050[4].
Sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân: Các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và triển khai các giải pháp giao thông xanh, bao gồm đầu tư vào công nghệ mới, xây dựng hạ tầng và cung cấp dịch vụ. Các công ty sản xuất xe điện, pin và hệ thống sạc đang đầu tư mạnh vào R&D để phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới. Các công ty vận tải đang chuyển đổi sang sử dụng các phương tiện giao thông xanh hơn, như xe buýt điện và xe tải điện.
Nhận thức của cộng đồng: Nhận thức của cộng đồng về lợi ích của giao thông xanh, khuyến khích người dân thay đổi thói quen đi lại là rất quan trọng. Các chiến dịch truyền thông có thể giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác động của giao thông đến môi trường, sức khỏe, cũng như các lợi ích của giao thông xanh. Các chương trình khuyến khích có thể giúp người dân chuyển sang sử dụng các phương tiện giao thông xanh hơn, như xe đạp, đi bộ, sử dụng giao thông công cộng, xe điện.
Những mô hình thành công trên thế giới
Từ các chính sách khuyến khích xe điện, văn hóa sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường cho đến các hệ thống giao thông công cộng tiên tiến, mỗi quốc gia đều có cách tiếp cận riêng biệt nhưng cùng chung mục tiêu bảo vệ hành tinh. Các mô hình thành công dưới đây chính là minh chứng cho những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực này:
Na Uy: Một trong những quốc gia tiên phong về giao thông điện, Na Uy đã thành công nhờ các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, như miễn thuế VAT, phí đường bộ và phí đỗ xe cho xe điện. Chính nhờ sự khuyến khích này, xe điện đã chiếm hơn 80% doanh số bán xe mới tại nước này vào năm 2022[5].
Hà Lan: Văn hóa đi xe đạp đã trở thành biểu tượng của Hà Lan. Chính phủ nước này không ngừng đầu tư vào hạ tầng xe đạp, bao gồm các tuyến đường riêng, bãi đỗ xe đạp và dịch vụ cho thuê, góp phần giúp xe đạp chiếm khoảng 27% tổng số chuyến đi hàng ngày[6].
Curitiba (Brazil): Thành phố Curitiba là hình mẫu lý tưởng cho các đô thị đang tìm kiếm giải pháp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí. Hệ thống xe buýt nhanh (BRT) tại đây đã giúp cải thiện đáng kể giao thông và được nhiều thành phố khác trên thế giới nhân rộng. Đáng chú ý, Senegal cũng đang áp dụng mô hình BRT với xe buýt điện hoàn toàn, dự kiến giảm 1.2 triệu tấn CO2 trong 30 năm[7].
Những ví dụ trên không chỉ cho thấy vai trò quan trọng của giao thông xanh mà còn nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của các chính sách đúng đắn và sự sáng tạo trong việc giải quyết các thách thức đô thị hiện đại.
Văn hóa đi xe đạp ở Hà Lan.
|
Thách thức và giải pháp
Về tài chính: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông xanh là tài chính. Các dự án giao thông xanh thường đòi hỏi vốn đầu tư lớn, đặc biệt giai đoạn đầu. Việc huy động vốn cho các dự án có thể gặp nhiều khó khăn, nhất làở các nước đang phát triển. Để vượt qua thách thức này, cần có các cơ chế tài chính sáng tạo, như hợp tác công tư (PPP), quỹ đầu tư xanh và trái phiếu xanh. PPP có thể giúp chia sẻ rủi ro, chi phí giữa Chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.
Về công nghệ: Các công nghệ giao thông xanh vẫn đang trong giai đoạn phát triển, có thể còn đắt đỏ và chưa hoàn thiện. Ví dụ, chi phí của pin xe điện vẫn cao, hạ tầng sạc còn thiếu. Để vượt qua thách thức này, cần tiếp tục đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ giao thông xanh mới, cải thiện hiệu suất, chi phí của các công nghệ hiện có. Ngoài ra, cần xây dựng hạ tầng giao thông xanh, như trạm sạc xe điện, trạm Hydro và các tuyến đường chuyên dụng.
Về quy hoạch: Các thành phố cần được quy hoạch để giảm nhu cầu đi lại bằng ô tô cá nhân và khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông xanh hơn. Cần quy hoạch các khu đô thị có mật độ cao, kết nối tốt với giao thông công cộng, có nhiều tiện ích gần nhà. Ngoài ra, ưu tiên phát triển giao thông công cộng, tạo điều kiện thuận lợi cho người đi bộ, đi xe đạp.
[1] https://qcvn.com.vn/khu-cac-bon-trong-linh-vuc-giao-thong-van-tai/
[2] https://opengovasia.com/2024/09/23/vietnam-smart-sustainable-transportation-solutions/
[3] https://www.who.int/vietnam/vi/health-topics/air-pollution?utm
[4] https://opengovasia.com/2024/09/23/vietnam-smart-sustainable-transportation-solutions/
[5] https://www.vietnamplus.vn/xe-dien-chiem-80-doanh-so-ban-oto-moi-tai-na-uy-trong-nam-2022-post839270.vnp?utm#google_vignette
[6] https://antg.cand.com.vn/do-day/ha-lan-vuong-quoc-cua-xe-dap-i713181/
[7] https://www.worldbank.org/en/results/2024/03/21/from-gridlock-to-green-transport-supporting-electric-mobility-to-meet-the-demand-for-passenger-transport
Phạm Hoàng Phúc